| [bố trÃ] |
| | to arrange; to lay; to dispose; to place; to put; to set |
| | Bãi mìn và hố chông do du kÃch bố trà |
| Minefields and spiketraps laid by the guerillas |
| | Bố trà công tác cho cán bộ |
| To arrange work for officials |
| | Nhà cá»a bố trà ngăn nắp |
| A neatly arranged house |
| | Việc đã được bố trà sẵn sà ng từ trước |
| The work has been laid down beforehand |
| | Bố trà chéo nhau |
| To stagger |
| | (Äược ) bố trà theo thứ tá»± abc |
| Arranged alphabetically/in alphabetical order; Alphabetized |